Có 2 kết quả:
好动 hào dòng ㄏㄠˋ ㄉㄨㄥˋ • 好動 hào dòng ㄏㄠˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) active
(2) restless
(3) energetic
(2) restless
(3) energetic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) active
(2) restless
(3) energetic
(2) restless
(3) energetic
Bình luận 0